

0.89
1.01
0.88
1.00
3.10
2.87
2.20
1.26
0.69
0.50
1.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza

Kiến tạo: Facundo Colidio


Ra sân: Jose Ernesto Sosa

Kiến tạo: Eric Meza


Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza

Ra sân: Pablo Solari

Ra sân: Manuel Lanzini


Ra sân: Santiago Simon

Ra sân: Facundo Colidio
Ra sân: Tiago Palacios

Ra sân: Alexis Manyoma

Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte





Bàn thắng
Phạt đền
🌼 Hỏng phạt đền
𝕴 Phản lưới nhà
💙
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
22 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
6 | Federico Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 0 | 46 | 6.7 | |
32 | Tiago Palacios | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 27 | 6.6 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
38 | Joaquin Tobio Burgos | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 28 | 6.6 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 33 | 6.6 | |
10 | Manuel Lanzini | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 29 | 6.4 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 8.1 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 38 | 8.4 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 27 | 8.1 | |
23 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 15 | 6.8 | |
31 | Santiago Simon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
22 | Daniel Zabala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ