

0.78
1.11
1.03
0.83
2.60
3.20
2.70
0.82
1.08
0.44
1.63
Diễn biến chính



Kiến tạo: Tiago Palacios




Ra sân: Maximiliano Salas

Ra sân: Agustin Almendra

Ra sân: Santiago Sosa


Ra sân: Jose Ernesto Sosa

Ra sân: Joaquin Tobio Burgos


Ra sân: Luciano Vietto


Ra sân: Guido Marcelo Carrillo

Ra sân: Gabriel Neves


Bàn thắng
Phạt đền
𒐪 Hỏng phạt đền
😼
✅ Phản lưới nhà
👍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸 Thay ngườ🦋i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 47 | 7 | |
27 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 5 | 34 | 7.1 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 1 | 68 | 8 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 2 | 57 | 7 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 3 | 67 | 7.9 | |
24 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 61 | 7.5 | |
25 | Cristian Nicolas Medina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 18 | 6.8 | |
10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 55 | 7.7 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 48 | 7.6 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
6 | Santiago Misael Nunez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 5 | 53 | 7.7 | |
17 | Joaquin Tobio Burgos | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 18 | 12 | 66.67% | 6 | 1 | 33 | 7.2 |
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
10 | Luciano Vietto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 3 | 0 | 38 | 6.4 | |
77 | Adrian Balboa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 16 | 6.5 | |
27 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 6 | 0 | 74 | 7.1 | |
7 | Maximiliano Salas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 1 | 20 | 6.5 | |
11 | Federico Zaracho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
32 | Agustin Almendra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
13 | Santiago Sosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
16 | Martin Barrios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 53 | 6.6 | |
23 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 3 | 41 | 6.7 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 65 | 6.7 | |
3 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 6 | 52 | 6.2 | |
28 | Santiago Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 0 | 16 | 7.1 | |
35 | Santiago Quiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 1 | 48 | 5.6 | |
37 | Baltasar Gallego Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ