

1.08
0.82
1.50
0.48
1.55
3.70
6.50
0.78
1.13
0.50
1.50
Diễn biến chính







Ra sân: Bautista Kociubinski

Ra sân: Joaquín Tobio Burgos



Ra sân: Victorio Ramis
Ra sân: Alexis Manyoma


Ra sân: Luis Sequeira

Ra sân: Diego Ruben Tonetto
Ra sân: Gabriel Neves


Ra sân: Tobias Ostchega
Bàn thắng
Phạt đền
🍒🤡 Hỏng phạt đền
ꦗ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ꦚngười
♈
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 64 | 51 | 79.69% | 5 | 1 | 75 | 7.5 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 72 | 55 | 76.39% | 1 | 5 | 88 | 7.2 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 5 | 0 | 13 | 6.4 | |
24 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 33 | 6.8 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 6 | 0 | 76 | 6.8 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 33 | 67.35% | 4 | 5 | 73 | 6.8 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 48 | 6.7 | |
23 | Luciano Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 18 | 6.4 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 2 | 1 | 52 | 6.6 | |
37 | Fabricio Perez | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.5 | |
38 | Joaquín Tobio Burgos | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 33 | 6.6 |
Independiente Rivadavia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Ruben Tonetto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 2 | 38 | 6.4 | |
28 | Gonzalo Rios | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | ||
25 | Federico Emanuel Milo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
5 | Esteban Burgos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 3 | 45 | 7 | |
7 | Victorio Ramis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 16 | 6.4 | |
40 | Ivan Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 3 | 36 | 6.2 | |
41 | Matias Ruiz Diaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 4 | 17.39% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
24 | Luis Sequeira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
26 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 42 | 7.5 | |
6 | Agustin Nicolas Mulet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
16 | Tobias Ostchega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
42 | Sheyko Studer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 9 | 47 | 7.7 | |
23 | Mauricio Cardillo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 2 | 2 | 44 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ