

0.85
1.05
0.76
1.13
1.70
3.05
5.80
0.82
1.08
0.81
1.08
Diễn biến chính







Ra sân: LEONARDO LANDRIEL

Ra sân: Guillermo Fabian Pereira


Ra sân: Gustavo Fernandez
Ra sân: Jose Ernesto Sosa

Ra sân: Guido Marcelo Carrillo

Ra sân: Edwin Steven Cetre Angulo



Ra sân: Tiago Palacios



Ra sân: Pedro Ramirez

Ra sân: Yaison Murillo

Ra sân: Enzo Nicolas Perez


Bàn thắng
Phạt đền
✃
Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pablo Piatti | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 27 | 6.3 | |
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 62 | 51 | 82.26% | 2 | 1 | 77 | 7.6 | |
22 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 97 | 90 | 92.78% | 0 | 3 | 112 | 7.6 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 31 | 7.2 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 4 | 84 | 8 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.9 | |
27 | Marcelo Javier Correa | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.1 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 84 | 74 | 88.1% | 0 | 5 | 108 | 7.4 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 6 | 0 | 50 | 7.4 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 0 | 68 | 6.9 | |
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
32 | Tiago Palacios | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 48 | 47 | 97.92% | 3 | 0 | 66 | 7.6 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 58 | 43 | 74.14% | 5 | 0 | 90 | 7.2 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
4 | Santiago Flores | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 3 | 70 | 7.1 |
Deportivo Riestra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jesus David Jose Mendez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
17 | Gustavo Fernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 24 | 6.3 | |
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 3 | 38 | 7.2 | |
11 | Walter Acuna | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 23 | 6.9 | |
6 | Nicolas Diego Dematei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 1 | 35 | 6.5 | |
30 | LEONARDO LANDRIEL | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 0 | 26 | 6.3 | |
16 | Guillermo Fabian Pereira | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 14 | 6.2 | |
15 | Nicolas Sansotre | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
4 | Yaison Murillo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 23 | 6.2 | |
40 | Alan Barrionuevo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 5 | 30 | 6.9 | |
5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
29 | Maximiliano Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 13 | 8 | 61.54% | 4 | 2 | 28 | 6.8 | |
36 | Delfor Minervino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
14 | Pablo Monje | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 38 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ