

0.90
1.00
0.85
0.82
1.93
3.05
4.10
1.06
0.84
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Simon Rivero

Ra sân: Adrian Balboa

Ra sân: Lautaro Vargas
Ra sân: Gabriel Neves

Ra sân: Pablo Piatti


Ra sân: Bruno Pitton

Ra sân: Mauro Pitton



Bàn thắng
Phạt đền
🅠 Hỏng phạt đền
Phảnꦅ lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦹 🍰 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pablo Piatti | Forward | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 7 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
26 | Luciano Lollo | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
5 | Santiago Ascacibar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Forward | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 2 | 25 | 7 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
32 | Tiago Palacios | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 40 | 7.1 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 20 | 7.4 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 45 | 6.9 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Defender | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
33 | Nicolas Orsini | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
77 | Adrian Balboa | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
28 | Mauro Pitton | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 22 | 7.2 | |
14 | Bruno Pitton | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 8 | 0 | 32 | 7.1 | |
34 | Franco Pardo | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
20 | Simon Rivero | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 19 | 6.3 | |
5 | Joaquin Mosqueira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
35 | Lautaro Vargas | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 25 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ