

1.11
0.80
1.01
0.87
1.57
3.60
6.00
0.84
1.06
0.40
1.70
Diễn biến chính




Bàn thắng
Phạt đền
ꦯ Hỏng phạt đền
༺ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌄 ജ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 2 | 41 | 6.5 | |
27 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 7.3 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 7 | 27 | 6.8 | |
22 | Alexis Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 1 | 69 | 7 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 2 | 56 | 7.1 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 0 | 69 | 7 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 11 | 6 | 54.55% | 6 | 2 | 28 | 7.4 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 5 | 0 | 67 | 6.5 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 58 | 6.5 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 4 | 51 | 7.4 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
6 | Santiago Misael Nunez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 43 | 6.9 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Leonel Miranda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 28 | 6.9 | |
2 | Alexis Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 30 | 6.3 | |
28 | Marcos Luis Arturia | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
24 | Santiago Lopez | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
6 | Joaquin Pombo | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
1 | Facundo Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 38 | 7.2 | |
4 | Ramiro Di Luciano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 1 | 16 | 6.6 | |
8 | Lautaro Nicolas Rios | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 42 | 7.3 | |
19 | Gonzalo Rios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 4 | 63 | 7.1 | |
5 | Martin Rio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 2 | 47 | 7.7 | |
17 | Juan Francisco Bisanz | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 3 | 36 | 6.5 | |
11 | Agustin Alaniz | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
20 | Tomas Adoryan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
7 | Geronimo Rivera | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
3 | Mathias de Ritis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 60 | 6.9 | |
31 | Lisandro Pinero | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 15 | 6.8 | |
13 | Brandon Oviedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 28 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ