

1.07
0.83
0.95
0.93
2.37
3.30
3.00
0.79
1.12
0.44
1.63
Diễn biến chính




Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Gustavo Rodrigues

Ra sân: Manuel Keliano


Ra sân: Oscar Aranda Subiela

Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha


Ra sân: Rodrigo Pinho


Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Andre Luiz Inacio da Silva



Ra sân: Nilton Varela Lopes


Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso

Ra sân: Lucas Felipe Calegari

Bàn thắng
Phạt đền
🐻
Hỏng phạt đền
⛄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎶
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.09 | |
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 4 | 76 | 6 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 5.71 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 37 | 5.94 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 8 | 6.03 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.01 | |
4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 75 | 6.22 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 22 | 5.69 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 54 | 6.67 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 67 | 6.79 | |
11 | Gustavo Rodrigues | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.77 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 46 | 6.7 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 1 | 72 | 6.15 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 19 | 6.15 | |
38 | Caio Santana | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.34 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 33 | 6.62 | |
23 | Gil Dias | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 34 | 6.69 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 51 | 7.65 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 2 | 54 | 8.48 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.31 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 0 | 67 | 7.13 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 54 | 7.28 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 67 | 7.26 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 7.07 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 61 | 7.64 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 27 | 6.15 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 44 | 7.28 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 4 | 51 | 7.34 | |
88 | Samuel Lobato | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ