

0.89
1.01
0.87
0.99
2.51
3.25
2.68
0.87
1.03
1.06
0.82
Diễn biến chính







Ra sân: David Simao
Ra sân: Jovane Cabral


Ra sân: Paulo Moreira

Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro




Ra sân: Henrique Pereira Araujo

Ra sân: Amadou Dante
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz


Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva


Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye

Ra sân: Morlaye Sylla

Bàn thắng
Phạt đền
🗹
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 42 | 6.66 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 36 | 6.15 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 3 | 53 | 6.47 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 20 | 6.24 | |
4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 2 | 42 | 6.31 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 3 | 2 | 14 | 6.28 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 30 | 6.19 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 26 | 6.07 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 2 | 35 | 6.43 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 28 | 6.81 | |
31 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 0 | 18 | 7.46 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 22 | 6.35 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 14 | 6.45 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 6.53 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.24 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 32 | 6.65 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 28 | 7 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.33 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 31 | 6.72 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ