

0.95
0.95
1.03
0.85
2.15
3.25
3.40
1.29
0.65
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz

Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani

Ra sân: Andre Luiz Inacio da Silva


Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez

Ra sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Nilton Varela Lopes

Ra sân: Manuel Keliano


Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi

Ra sân: Henrique Martins Pereira

Ra sân: Samuel Obeng

Bàn thắng
Phạt đền
ℱ
Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐻
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 39 | 6.6 | |
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 2 | 88 | 6.7 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 2 | 56 | 7.3 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 25 | 6.9 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 17 | 6.7 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 1 | 0 | 89 | 7.2 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 2 | 67 | 6.8 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
37 | Petterson Novaes Reis | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 45 | 7 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 4 | 4 | 101 | 7.3 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 65 | 7.1 | |
44 | Tiago Gabriel | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 4 | 67 | 7.2 | ||
38 | Caio Santana | Forward | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 7 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
14 | Miguel Sousa Nuno Pinto | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 2 | 40 | 7.4 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 42 | 6.5 | |
1 | Patrick Sequeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 35 | 7.6 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 2 | 3 | 55 | 7.8 | |
77 | Samuel Obeng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
17 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
89 | Andrian Kraev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
9 | Max Svensson Rio | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7.1 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 6 | 0 | 40 | 7 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
52 | Henrique Martins Pereira | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 26 | 7.2 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
10 | Raul Blanco Juncal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ