

1.01
0.89
0.86
1.00
12.00
5.50
1.28
0.95
0.95
1.11
0.78
Diễn biến chính





Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria



Ra sân: Orkun Kokcu

Ra sân: Pedro Mendes

Ra sân: Ronaldo Tavares

Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima

Ra sân: Aloísio Souza Genézio




Ra sân: Rafael Ferreira Silva

Ra sân: Arthur Mendonça Cabral

Ra sân: Joao Mario
Ra sân: Joeliton Lima Santos, Mansur


Ra sân: Angel Fabian Di Maria

Kiến tạo: David Neres Campos
Bàn thắng
Phạt đền
ꦛ
Hỏng phạt đền
🌠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pedro Mendes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.12 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 42 | 6.11 | |
70 | Joeliton Lima Santos, Mansur | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 48 | 6.34 | |
17 | Joao Carlos Silva Reis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 51 | 6.52 | |
20 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.09 | |
21 | Pedro Miguel Cunha Sa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 5.91 | |
12 | Jean Felipe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 28 | 68.29% | 7 | 0 | 77 | 7.11 | |
9 | Ronaldo Tavares | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 5 | 32 | 6.42 | |
8 | Leonardo Rodrigues Lima | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 28 | 7.32 | |
29 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
6 | Aloísio Souza Genézio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.13 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 66 | 6.54 | |
2 | Johnstone Omurwa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 1 | 60 | 6.16 | |
10 | Andre Luiz Ribeiro da Silva | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 5.72 | |
25 | Shinga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
7 | Regis Ndo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 32 | 5.29 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 55 | 39 | 70.91% | 9 | 0 | 79 | 8.27 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 1 | 84 | 7.53 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 52 | 6.8 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 1 | 81 | 7.1 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 7.47 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.72 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 33 | 8.21 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 1 | 0 | 66 | 6.52 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 15 | 6.18 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 54 | 6.63 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 2 | 24 | 7.47 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 65 | 6.59 | |
36 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.89 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 1 | 72 | 6.6 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 0 | 110 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ