

0.88
1.02
0.97
0.75
2.60
3.20
2.75
0.85
0.95
1.03
0.78
Diễn biến chính




Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Helder Costa


Ra sân: Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Michel Costa da Silva

Ra sân: Pedro Carvalho

Ra sân: Yanis Begraoui


Ra sân: Kanya Fujimoto


Ra sân: Alejandro Orellana Gomez


Ra sân: Maxime Dominguez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ💦ng phạt đền⛦
Phản lưới nhà
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦜ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 64 | 7.1 | |
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 34 | 7.6 | |
11 | Helder Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 37 | 6.5 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.8 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 1 | 64 | 7.3 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 2 | 68 | 7.2 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 6 | 0 | 71 | 6.9 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 22 | 6.8 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 1 | 62 | 6.6 | |
8 | Michel Costa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
22 | Pedro Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 5 | 0 | 71 | 6.8 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | ||
92 | Israel Salazar | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.6 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 3 | 99 | 7.5 | |
6 | Jesus Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 7.2 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 79 | 7 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
77 | Jordi Mboula | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 24 | 7.1 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 42 | 30 | 71.43% | 4 | 0 | 68 | 7.6 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 1 | 2 | 78 | 7.6 | |
20 | Vinicius Caue | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 24 | 7.1 | |
57 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 3 | 72 | 7.5 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 61 | 7.7 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
29 | Laurindo Aurelio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ