

0.99
0.87
0.96
0.88
2.22
3.35
2.91
0.71
1.20
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mateus Fernandes


Ra sân: Oscar Aranda Subiela


Ra sân: Nathan

Ra sân: Mirko Topic
Ra sân: Cassiano Dias Moreira

Ra sân: Fabricio Garcia Andrade


Ra sân: Francisco Chiquinho

Ra sân: Mateus Fernandes

Ra sân: Joao Marques

Bàn thắng
Phạt đền
♊
Hỏng phạt đền
꧙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓡
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.23 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.15 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 1 | 56 | 6.75 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 4 | 43 | 6.98 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 31 | 7.39 | |
64 | Mor Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 65 | 8.27 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 3 | 53 | 6.47 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 61 | 49 | 80.33% | 8 | 0 | 84 | 8.19 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 3 | 50 | 7.09 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 72 | 6.7 | |
98 | Fabricio Garcia Andrade | Forward | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 43 | 7.05 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 4 | 25 | 6.21 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 3 | 80 | 6.31 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 46 | 40 | 86.96% | 6 | 1 | 63 | 7.31 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 6 | 0 | 45 | 7.24 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.22 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 60 | 43 | 71.67% | 2 | 0 | 88 | 6.46 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 4 | 62 | 6.56 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 46 | 6.19 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 50 | 6.63 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 36 | 6.73 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 3 | 34 | 6.51 | |
18 | Otso Liimatta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.19 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 27 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ