

0.82
0.98
0.89
0.81
2.41
3.21
2.60
0.82
0.93
1.04
0.66
Diễn biến chính



Ra sân: Antony Alves Santos
Kiến tạo: Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca



Ra sân: Oriol Busquets
Ra sân: Alejandro Marques


Ra sân: Tiago Esgaio
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia

Ra sân: Rafik Guitane

Ra sân: Shaquil Delos

Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza




Bàn thắng
Phạt đền
🐼 🍷 Hỏng phạt đền
🍸 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐽 Thay người
🍸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Edson Andre Sitoe, Mexer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
31 | Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 54 | 7.25 | |
11 | Cassiano Dias Moreira | Forward | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.09 | |
28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 47 | 7.16 | |
20 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 1 | 51 | 8.42 | |
5 | Joao Pedro Costa Gamboa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 53 | 7.16 | |
27 | Rafik Guitane | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 52 | 7.27 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 48 | 7.03 | |
7 | Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
99 | Daniel Alexis Leite Figueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 42 | 7.11 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.57 | |
21 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 35 | 7 | |
22 | Shaquil Delos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 50 | 7.14 | |
25 | Mor Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 45 | 6.95 | |
33 | Joao Marques | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 75 | 66 | 88% | 7 | 1 | 93 | 6.98 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 4 | 1 | 83 | 6.31 | |
8 | Arsenio Lafuente Nunes | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 39 | 6.26 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 0 | 67 | 6.15 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 67 | 6.59 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 5.88 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.57 | |
14 | Oriol Busquets | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 57 | 6.78 | |
7 | Yusuf Lawal | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 11 | 6.18 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 3 | 0 | 52 | 6.05 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 53 | 6.14 | |
9 | Bruno Henrique Marques Torres | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.21 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 3 | 0 | 82 | 6.15 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ