

0.80
1.11
0.93
0.95
2.90
3.25
2.40
1.11
0.78
0.44
1.63
Diễn biến chính




Kiến tạo: Ivo Rodrigues
Kiến tạo: Pedro Amaral



Kiến tạo: Pedro Amaral

Kiến tạo: Jordan Holsgrove


Ra sân: Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Alejandro Orellana Gomez

Ra sân: Fabricio Garcia Andrade


Ra sân: Taichi Fukui

Ra sân: David Simao

Ra sân: Morlaye Sylla



Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Pedro Amaral

Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho




Bàn thắng
Phạt đền
💟 Hỏng phạt đền
🐷 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🃏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 33 | 7.88 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 0 | 51 | 6.68 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 1 | 58 | 7.76 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 43 | 7.59 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 22 | 6.33 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.62 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 4 | 2 | 53 | 8.91 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 44 | 6.56 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 37 | 6.41 | |
8 | Michel Costa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 57 | 8.35 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 36 | 6.79 | ||
92 | Israel Salazar | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 4 | 0 | 76 | 5.88 | |
7 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 1 | 58 | 6.84 | |
31 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 6 | 0 | 47 | 5.76 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 43 | 5.9 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 48 | 5.61 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 2 | 5 | 85 | 6.89 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 1 | 16 | 6.72 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 5.88 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 0 | 72 | 6.14 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 1 | 102 | 5.97 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.73 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 2 | 0 | 49 | 6.76 | |
13 | Boris Popovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 106 | 101 | 95.28% | 0 | 1 | 112 | 5.71 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ