Kết quả trận Estoril vs Estrela da Amadora, 00h00 ngày 18/05


0.97
0.93
1.02
0.82
2.20
3.30
3.25
0.97
0.91
0.36
1.90
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Estoril vs Estrela da Amadora


Kiến tạo: Pedro Carvalho


Kiến tạo: Joao Antonio Antunes Carvalho

Kiến tạo: Andre Lacximicant




Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi

Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz

Ra sân: Renato Pantalon

Ra sân: Leonel Bucca

Ra sân: Jovane Cabral
Ra sân: Andre Lacximicant

Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho


Ra sân: Goncalo Costa

Ra sân: Pedro Amaral

Ra sân: Yanis Begraoui


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🌌g phꦇạt đền
Phản lưới nhà
🍸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estoril VS Estrela da Amadora


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Estoril vs Estrela da Amadora
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.39 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 8.15 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.49 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.38 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.38 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
1 | Kevin Chamorro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.45 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.38 | |
22 | Pedro Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 7.05 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.74 | |
12 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.74 | |
24 | Joao Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.72 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.82 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
27 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.6 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.74 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.68 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.82 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.61 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ