

1.01
0.89
0.88
1.00
1.73
3.70
4.60
0.85
0.99
0.40
1.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Wagner Pina


Ra sân: Kevin Boma



Kiến tạo: Joel da Silva

Ra sân: Manuel Maria Melo Macꦕhado Cerejeira Namora
Ra sân: Pedro Alvaro

Ra sân: Rafik Guitane


Ra sân: Yanis Begraoui

Ra sân: Xeka


Ra sân: Goncalo Miguel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💮
⛎ ꦗ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay𒐪 ngườ𒀰i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.73 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 44 | 6.32 | |
88 | Xeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 0 | 64 | 6.36 | |
99 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 42 | 7.33 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 0 | 43 | 6.7 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 43 | 6.48 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 8.16 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.51 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 83 | 76 | 91.57% | 4 | 0 | 99 | 7.04 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 4 | 39 | 6.94 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.19 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 6 | 1 | 47 | 6.95 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 39 | 6.34 | |
1 | Cesar Bernardo Dutra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 4.84 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 68 | 6.31 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 53 | 6.51 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 33 | 7.38 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 43 | 6.44 | |
2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 49 | 6.05 | |
17 | Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.27 | |
15 | Pedro Gomes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 5.4 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 44 | 6.77 | |
35 | Goncalo Miguel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 37 | 6.3 | |
23 | Tiago Machado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
71 | Joao Barros | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ