Vòng 21
22:30 ngày 09/02/2025
Estoril
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.73
X
3.70
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Boavista FC Boavista FC
🐬  Kevin Boma match yellow.png
20'
Yanis Begraoui 1 - 0
Kiến tạo: Wagner Pina
match goal
27'
Yanis Begraoui 2 - 0 match goal
46'
Goncalo Costa
Ra sân: Kevin Boma
match change
46'
53'
match yellow.png ♋ Ibrahima Camara 
61'
match goal 2 - 1 Robert Bozenik
Kiến tạo: Joel da Silva
62'
match change Joao Barros
Ra sân: Manuel Maria Melo Macꦕhado Cerejeira Namora
Eliaquim Mangala
Ra sân: Pedro Alvaro
match change
67'
Alejandro Orellana Gomez
Ra sân: Rafik Guitane
match change
67'
Xeka match yellow.png
71'
Andre Lacximicant
Ra sân: Yanis Begraoui
match change
77'
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Ra sân: Xeka
match change
77'
77'
match change Tiago Machado
Ra sân: Goncalo Miguel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💮 match phan luoi ⛎ ꦗ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay𒐪 ngườ𒀰i match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Boavista FC Boavista FC
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
25
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
474
 
Số đường chuyền
 
380
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
25
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
6
17
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
18
115
 
Pha tấn công
 
85
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
5
Eliaquim Mangala
19
Andre Lacximicant
18
Goncalo Costa
6
Alejandro Orellana Gomez
1
Kevin Chamorro
9
Alejandro Marques
17
Fabricio Garcia Andrade
22
Pedro Carvalho
Estoril Estoril 3-4-2-1
5-4-1 Boavista FC Boavista FC
27
Blazquez
25
Bacher
23
Alvaro
44
Boma
24
Amaral
10
Holsgrov...
88
Xeka
20
Pina
12
Carvalho
99
Guitane
14
2
Begraoui
1
Dutra
35
Miguel
15
Gomes
24
Perez
2
Camara
16
Silva
7
Agra
10
Reisinho
18
Vukotic
17
Namora
9
Bozenik

Substitutes

71
Joao Barros
23
Tiago Machado
76
Tome Sousa
82
Fabio Sambu
85
Leo Ferreira
73
Alexandre Marques
74
Diego Llorente
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo 7
Eliaquim Mangala 5
Andre Lacximicant 19
Goncalo Costa 18
Alejandro Orellana Gomez 6
Kevin Chamorro 1
Alejandro Marques 9
Fabricio Garcia Andrade 17
Pedro Carvalho 22
Estoril Boavista FC
71 Joao Barros
23 Tiago Machado
76 Tome Sousa
82 Fabio Sambu
85 Leo Ferreira
73 Alexandre Marques
74 Diego Llorente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 48.33%
17.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2.2
3 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
49.9% Kiểm soát bóng 40.2%
16.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (23trận)
Chủ Khách
Boavista FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
5
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
8
0

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Eliaquim Mangala Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 28 6.73
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 1 0 1 31 24 77.42% 0 0 44 6.32
88 Xeka Tiền vệ trụ 1 0 1 51 46 90.2% 3 0 64 6.36
99 Rafik Guitane Cánh phải 1 0 0 27 26 96.3% 2 0 42 7.33
24 Pedro Amaral Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 28 93.33% 2 0 43 6.7
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 43 6.48
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 4 2 0 21 16 76.19% 0 0 33 8.16
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 6.51
6 Alejandro Orellana Gomez Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.99
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 83 76 91.57% 4 0 99 7.04
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 4 39 6.94
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.19
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 26 86.67% 6 1 47 6.95
19 Andre Lacximicant Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 3 1 1 26 22 84.62% 2 0 39 6.34
1 Cesar Bernardo Dutra Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 23 4.84
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 68 6.31
18 Ilija Vukotic Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 53 6.51
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 2 2 0 10 6 60% 0 1 33 7.38
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 1 0 0 30 25 83.33% 0 2 43 6.44
2 Ibrahima Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 31 77.5% 0 0 49 6.05
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 2 0 18 6.27
15 Pedro Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 5.4
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 28 26 92.86% 2 0 44 6.77
35 Goncalo Miguel Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 11 64.71% 2 1 37 6.3
23 Tiago Machado Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
71 Joao Barros Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ