Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 25/03/2021
Estonia
Đã kết thúc 2 - 6 (1 - 4)
Czech
Địa điểm: Arena Lublin
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Estonia Estonia
Phút
Czech Czech
Rauno Sappinen 1 - 0
Kiến tạo: Konstantin Vassiljev
match goal
12'
18'
match goal 1 - 1 Patrik Schick
Kiến tạo: Vladimir Darida
27'
match goal 1 - 2 Antonin Barak
Kiến tạo: Patrik Schick
32'
match goal 1 - 3 Tomas Soucek
Kiến tạo: Jakub Jankto
43'
match goal 1 - 4 Tomas Soucek
Kiến tạo: Patrik Schick
48'
match goal 1 - 5 Tomas Soucek
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
56'
match goal 1 - 6 Jakub Jankto
Kiến tạo: Vladimir Darida
65'
match change Matej Vydra
Ra sân: Lukas Provod
65'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Antonin Barak
65'
match change Lukas Masopust
Ra sân: Jakub Jankto
Robert Kirss
Ra sân: Rauno Alliku
match change
73'
Henri Anier
Ra sân: Konstantin Vassiljev
match change
73'
Sander Puri
Ra sân: Ilja Antonov
match change
75'
79'
match change Tomas Holes
Ra sân: Patrik Schick
Andre Frolov
Ra sân: Bogdan Vastsuk
match change
82'
85'
match change David Zima
Ra sân: Ondrej Celustka
Henri Anier 2 - 6
Kiến tạo: Sander Puri
match goal
86'
Mark Oliver Roosnupp
Ra sân: Rauno Sappinen
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Hỏng phạt đền match phan luoi♔ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estonia Estonia
Czech Czech
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
7
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
236
 
Số đường chuyền
 
726
62%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
7
0
 
Đánh chặn
 
12
10
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
7
15
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
60
 
Pha tấn công
 
162
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mark Oliver Roosnupp
4
Magnus Villota
9
Robert Kirss
18
Martin Kase
8
Henri Anier
12
Karl Johan Pechter
10
Andre Frolov
2
Marten Subka
21
Pavel Domov
7
Sander Puri
22
Karl Andre Vallner
5
Marek Kaljumae
Estonia Estonia 4-4-1-1
4-4-1-1 Czech Czech
1
Aksalu
13
Lilander
3
Paskotsi
16
Purg
6
Antonov
11
Oigus
23
Vastsuk
20
Poom
19
Alliku
14
Vassilje...
15
Sappinen
23
Pavlenka
2
Kaderabe...
17
Kudela
3
Celustka
18
Boril
13
Provod
8
Darida
15
3
Soucek
14
Jankto
7
Barak
10
Schick

Substitutes

5
Vladimir Coufal
20
Matej Vydra
22
Tomas Pekhart
19
Jakub Pesek
21
Tomas Holes
4
David Zima
9
David Pavelka
1
Tomas Vaclik
16
Ales Mandous
12
Lukas Masopust
11
Michal Krmencik
6
Ales Mateju
Đội hình dự bị
Estonia Estonia
Mark Oliver Roosnupp 17
Magnus Villota 4
Robert Kirss 9
Martin Kase 18
Henri Anier 8
Karl Johan Pechter 12
Andre Frolov 10
Marten Subka 2
Pavel Domov 21
Sander Puri 7
Karl Andre Vallner 22
Marek Kaljumae 5
Estonia Czech
5 Vladimir Coufal
20 Matej Vydra
22 Tomas Pekhart
19 Jakub Pesek
21 Tomas Holes
4 David Zima
9 David Pavelka
1 Tomas Vaclik
16 Ales Mandous
12 Lukas Masopust
11 Michal Krmencik
6 Ales Mateju

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 3.67
0.33 Sút trúng cầu môn 5
35% Kiểm soát bóng 46.33%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.4
2.6 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 3
2.8 Sút trúng cầu môn 5.7
38.7% Kiểm soát bóng 47.6%
9.8 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia (0trận)
Chủ Khách
Czech (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0