Vòng League C Eliminate
00:00 ngày 25/03/2022
Estonia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cyprus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Estonia Estonia
Phút
Cyprus Cyprus
39'
match yellow.png 🐻 Kostakis Artymatas
57'
match yellow.png 💃 Minas Antoniou
ꦡ Rauno Sappinen match yellow.png
62'
70'
match change Demetris Christofi
Ra sân: Ioannis Pittas
Sergei Zenjov
Ra sân: Henri Anier
match change
72'
💦 Vladislav Kreida match yellow.png
73'
74'
match yellow.png 🐲 Fotios Papoulis
Sander Puri
Ra sân: Maksim Paskotsi
match change
80'
90'
match change Dani Spoljaric
Ra sân: Fotios Papoulis
90'
match change Andronikos Kakoulis
Ra sân: Pieros Sotiriou
Erik Sorga
Ra sân: Rauno Sappinen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝔍 Hỏng phạt đền match phan luoi🎐 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change☂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estonia Estonia
Cyprus Cyprus
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
471
 
Số đường chuyền
 
314
80%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
6
101
 
Pha tấn công
 
95
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sergei Zenjov
6
Marco Lukka
12
Marko Meerits
9
Erik Sorga
19
Robert Kirss
23
Vlasiy Sinyavskiy
21
Martin Miller
1
Mihkel Aksalu
13
Markus Soomets
3
Henrik Purg
7
Sander Puri
Estonia Estonia 5-3-2
3-4-3 Cyprus Cyprus
22
Igonen
11
Ojamaa
18
Mets
15
Klavan
16
Tamm
2
Paskotsi
4
Kait
5
Kreida
14
Vassilje...
17
Sappinen
8
Anier
22
Michail
8
Kyriakou
6
Gogic
13
Panagiot...
7
Antoniou
18
Artymata...
20
Kastanos
4
Ioannou
15
Papoulis
10
Sotiriou
23
Pittas

Substitutes

3
Costas Soteriou
2
Stelios Andreou
21
Marinos Tzionis
12
Andreas Christodoulou
14
Andronikos Kakoulis
17
Demetris Theodorou
5
Charalampos Charalampous
1
Ioakim Toumpas
16
Dani Spoljaric
11
Andreas Avraam
19
Vangelis Kyriakou
9
Demetris Christofi
Đội hình dự bị
Estonia Estonia
Sergei Zenjov 10
Marco Lukka 6
Marko Meerits 12
Erik Sorga 9
Robert Kirss 19
Vlasiy Sinyavskiy 23
Martin Miller 21
Mihkel Aksalu 1
Markus Soomets 13
Henrik Purg 3
Sander Puri 7
Estonia Cyprus
3 Costas Soteriou
2 Stelios Andreou
21 Marinos Tzionis
12 Andreas Christodoulou
14 Andronikos Kakoulis
17 Demetris Theodorou
5 Charalampos Charalampous
1 Ioakim Toumpas
16 Dani Spoljaric
11 Andreas Avraam
19 Vangelis Kyriakou
9 Demetris Christofi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
0.33 Sút trúng cầu môn 4
35% Kiểm soát bóng 39%
11.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.1
2.6 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 3.9
38.7% Kiểm soát bóng 40.1%
9.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia (6trận)
Chủ Khách
Cyprus (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1