Vòng Group
23:00 ngày 10/09/2024
Estonia U21
Đã kết thúc 1 - 10 (0 - 5)
U21 Đức
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.80
-3.25
1.02
O 4
0.90
U 4
0.90
1
23.00
X
13.00
2
1.04
Hiệp 1
+1.5
0.89
-1.5
0.95
O 1.75
0.83
U 1.75
0.99

Diễn biến chính

Estonia U21 Estonia U21
Phút
U21 Đức U21 Đức
𒅌 ♏  Ramol Sillamaa  match yellow.png
20'
23'
match pen 0 - 1 Nick Woltemade
31'
match goal 0 - 2 Nicolo Tresoldi
Kiến tạo: Merlin Rohl
35'
match goal 0 - 3 Karim Adeyemi
Kiến tạo: Nick Woltemade
39'
match goal 0 - 4 Eric Martel
44'
match goal 0 - 5 Karim Adeyemi
47'
match goal 0 - 6 Nick Woltemade
59'
match goal 0 - 7 Max Rosenfelder
Kiến tạo: Frans Kratzig
61'
match goal 0 - 8 Karim Adeyemi
Kiến tạo: Frans Kratzig
Aleksandr Sapovalov 1 - 8
Kiến tạo: Patrik Kristal
match goal
69'
80'
match yellow.png  Frans Kratzജig
87'
match goal 1 - 9 Tim Lemperle
90'
match goal 1 - 10 Ansgar Knauff
Kiến tạo: Nick Woltemade

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng ph♔ạt đền  match phan luoi ꧙ Phản l🐽ưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦇ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estonia U21 Estonia U21
U21 Đức U21 Đức
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
35
1
 
Sút trúng cầu môn
 
21
2
 
Sút ra ngoài
 
14
13
 
Sút Phạt
 
14
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Cứu thua
 
1
131
 
Pha tấn công
 
162
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
3.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
38% Kiểm soát bóng 51.67%
13.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.4
3.1 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 6.4
1.1 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 8
38.4% Kiểm soát bóng 62.6%
7.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia U21 (10trận)
Chủ Khách
U21 Đức (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2