Vòng 13
18:00 ngày 19/10/2024
Esbjerg
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Fredericia
Địa điểm: Blue Water Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 3.5
1.03
U 3.5
0.85
1
2.00
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Esbjerg Esbjerg
Phút
Fredericia Fredericia
 Tobiꦫas Stagaard match yellow.png
12'
13'
match goal 0 - 1 William Madsen
Kiến tạo: Frederik Rieper
16'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤ꦏ⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ  Gustav Marcussen
53'
match yellow.png 𝕴 🌸 Felix Vrede Winther  
55'
match goal 0 - 2 Asbjorn Bondergaard
Kiến tạo: Oscar Buch
74'
match goal 0 - 3 Gustav Marcussen
Kiến tạo: Agon Mucolli
81'
match yellow.png  🧸 Oscar Buch
 Ju🃏lius Eskelund Beck match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦛ Hỏng phạt đền match phan luoi   𝄹 Phản lưới nhà ♛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♓ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Esbjerg Esbjerg
Fredericia Fredericia
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
502
 
Số đường chuyền
 
537
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
11
27
 
Long pass
 
34
107
 
Pha tấn công
 
94
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
33% Kiểm soát bóng 37%
6.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 4.4
0.9 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
45.7% Kiểm soát bóng 46.1%
6.4 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Esbjerg (24trận)
Chủ Khách
Fredericia (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
5
6
3
6