Vòng 2
20:00 ngày 22/09/2024
EPS Espoo
Đã kết thúc 4 - 5 (2 - 4)
PK Keski Uusimaa
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.88
O 3.25
0.88
U 3.25
0.88
1
2.35
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

EPS Espoo EPS Espoo
Phút
PK Keski Uusimaa PK Keski Uusimaa
5'
match goal 0 - 1 Lappalainen E.
⛄  Abdirisaq Hussein match yellow.png
17'
19'
match pen 0 - 2 Aaron Lindholm
21'
match goal 0 - 3 Niklas Leinonen
Rasmus Sipi 1 - 3 match goal
27'
Olusegun Niyi Toyon 2 - 3 match goal
41'
44'
match pen 2 - 4 Aaron Lindholm
45'
match yellow.png  Ronಌi Makila
52'
match goal 2 - 5 Aaron Lindholm
Visar Bela 3 - 5 match goal
61'
66'
match yellow.png ♓  Valdrin A🃏zemi
69'
match yellow.png Noakim Lokak💎e 🐷
𓂃  Otto Raꦛutiainen  match yellow.png
72'
 Laith Azhar 🐟 match yellow.png
81'
81'
match yellow.png  A▨leksi Sainio
Laith Azhar 4 - 5 match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   ♌ Hỏng phạt đền 🦄 match phan luoi  🏅 Phản lưới nhà ꦚ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🅰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

EPS Espoo EPS Espoo
PK Keski Uusimaa PK Keski Uusimaa
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
127
 
Pha tấn công
 
113
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
34.67% Kiểm soát bóng 27%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
2.3 Bàn thua 2.2
5.4 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 8
23.5% Kiểm soát bóng 23.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

EPS Espoo (32trận)
Chủ Khách
PK Keski♛ Uusimaa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
7
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
3
6
5