Vòng 23
20:00 ngày 08/02/2025
Energie Cottbus
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
SV Wehen Wiesbaden
Địa điểm: Stadion der Freundschaft
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.98
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
1.85
X
3.75
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Energie Cottbus Energie Cottbus
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Tolcay Cigerci 1 - 0
Kiến tạo: Timmy Thiele
match goal
32'
🐠 𝓰  Philipp Halbauer match yellow.png
46'
64'
match goal 1 - 1 Thijmen Goppel
Kiến tạo: Moritz Flotho
69'
match yellow.png 🔴   Ole Wohlers ⛄
Maximilian Krauß 2 - 1 match goal
71'
 𝕴 💖 Niko Bretschneider match yellow.png
74'
80'
match yellow.png ꧋ ไ Fabian Greilinger 
81'
match yellow.png Sascha Mockenhaupt  🌟
Lucas Copado ꦬ  match yellow.png
86'
90'
match yellow.png  F🌊elix Luckeneder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H🧜ỏng phạt đền 🌳   match phan luoi   Phản lưới nhà ✅ ♑ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ඣ Thay người ꧒ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Energie Cottbus Energie Cottbus
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
88
 
Pha tấn công
 
88
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 1.8
6.2 Sút trúng cầu môn 3.7
48.4% Kiểm soát bóng 42.6%
10.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Energie Cott🦋bus (27trận)ꦑ
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbade𓂃n (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
5
4
3