

0.99
0.87
0.81
0.99
2.51
3.53
2.35
0.94
0.86
1.06
0.74
Diễn biến chính





Kiến tạo: Jeremy Toljan






Ra sân: Mattia Viti


Ra sân: Jacopo Fazzini

Ra sân: Filippo Ranocchia

Ra sân: Matteo Cancellieri


Ra sân: Andrea Pinamonti

Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Nicolo Cambiaghi


Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Youssef Maleh



Ra sân: Domenico Berardi


Kiến tạo: Matias Nicolas Vina

Bàn thắng
Phạt đền
🌌
Hỏng phạt đền
🦋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 6.47 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 38 | 6.56 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 33 | 6.03 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 34 | 6.06 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 16 | 5.83 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 27 | 6.18 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 26 | 6.73 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 19 | 6.31 | |
22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 16 | 16 | 100% | 3 | 1 | 28 | 7.37 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.22 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 2 | 37 | 7.16 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 35 | 6.24 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 24 | 6.95 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 7.19 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 18 | 6.62 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 1 | 30 | 6.69 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 4 | 25 | 6.38 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 34 | 6.37 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 24 | 5.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ