

1.09
0.81
0.95
0.93
2.50
3.20
2.88
0.83
1.03
1.15
0.73
Diễn biến chính



Ra sân: Matteo Pessina


Ra sân: Daniel Maldini


Ra sân: Samuele Vignato
Ra sân: Sebastiano Esposito

Ra sân: Jacopo Fazzini

Ra sân: Youssef Maleh

Ra sân: Lorenzo Colombo

Ra sân: Giuseppe Pezzella

Bàn thắng
Phạt đền
🤡
Hỏng phạt đền
ꦕ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |||
6 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 5 | 1 | 53 | 6.9 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 35 | 7 | |
32 | Nicolas Haas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 8 | 1 | 41 | 6.7 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 5 | 45 | 7.3 | |
93 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 2 | 49 | 7 | |
17 | Ola Solbakken | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
99 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 40 | 7 | |
29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 21 | 6.5 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 43 | 7.3 | |
19 | Emmanuel Ekong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
10 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 1 | 39 | 7 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |||
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 2 | 73 | 6.9 | |
10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 15 | 6.8 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 73 | 7.3 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 4 | 36 | 6.7 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 1 | 1 | 35 | 6.6 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 2 | 84 | 7.3 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 2 | 3 | 73 | 6.8 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 52 | 7.2 | |
14 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 3 | 31 | 6.8 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 17 | 6.7 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ