

1.02
0.84
1.03
0.77
2.23
3.10
3.00
0.71
1.09
0.73
1.07
Diễn biến chính




Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro


Ra sân: Lameck Banda



Ra sân: Baldanzi Tommaso

Ra sân: Roberto Piccoli


Ra sân: Alexis Blin

Ra sân: Gabriel Strefezza

Ra sân: Lorenzo Colombo
Ra sân: Filippo Bandinelli

Ra sân: Francesco Caputo


Ra sân: Giuseppe Pezzella

Bàn thắng
Phạt đền
🌌
Hỏng phạt đền
💟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌺
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 34 | 6.94 | |
11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 11 | 6.47 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 3 | 67 | 7.1 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.25 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 5 | 45 | 6.94 | |
1 | Samuele Perisan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 1 | 42 | 6.62 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 4 | 1 | 56 | 6.88 | |
32 | Nicolas Haas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
25 | Filippo Bandinelli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 3 | 0 | 57 | 7.39 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 3 | 72 | 7.28 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 4 | 39 | 6.95 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.15 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 34 | 6.98 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 79 | 8.12 | |
21 | Jacopo Fazzini | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 34 | 6.56 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alessandro Tuia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 4 | 54 | 6.72 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 0 | 47 | 7.02 | |
11 | Federico Di Francesco | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 26 | 6.02 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 49 | 6.26 | |
97 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 5 | 1 | 62 | 6.26 | |
77 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 2 | 6 | 6.19 | |
28 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.3 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 4 | 46 | 6.8 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 3 | 2 | 41 | 6.53 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 9 | 6.34 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 18 | 5.97 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 4 | 1 | 66 | 6.7 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 9 | 6.09 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 5.88 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 7 | 51 | 7.03 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 3 | 1 | 39 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ