

0.99
0.87
0.88
0.92
4.80
3.73
1.58
0.98
0.82
0.83
0.97
Diễn biến chính








Ra sân: Jacopo Fazzini


Ra sân: Fabio Miretti
Ra sân: Baldanzi Tommaso


Ra sân: Dusan Vlahovic

Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Francesco Caputo

Ra sân: Razvan Marin


Kiến tạo: Arkadiusz Milik
Ra sân: Nicolo Cambiaghi


Ra sân: Federico Chiesa

Ra sân: Weston Mckennie


Bàn thắng
Phạt đền
🌟 🌱 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
❀ Thay người
ꦦ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 29 | 7.4 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 5.79 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 28 | 5.88 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 5.83 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 40 | 6.08 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 6 | 0 | 53 | 7.02 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 5.24 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 33 | 6.11 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 5 | 0 | 24 | 5.84 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.1 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.45 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 7.5 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 5 | 0 | 40 | 6.84 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.69 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 37 | 6.58 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 6.44 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 31 | 7.15 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 2 | 42 | 7.07 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 31 | 7.15 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 36 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ