

1.09
0.81
0.93
0.93
2.37
3.30
2.87
0.78
1.11
0.36
2.00
Diễn biến chính




Ra sân: Alberto Grassi

Ra sân: MBaye Niang



Ra sân: Nicolo Cambiaghi

Ra sân: Jacopo Fazzini


Ra sân: Simone Romagnoli

Ra sân: Walid Cheddira


Ra sân: Giuseppe Pezzella


Ra sân: Marco Brescianini

Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Bàn thắng
Phạt đền
📖
Hỏng phạt đền
💞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧒
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
10 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 5 | 18 | 6.28 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 4 | 50 | 7.6 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 28 | 6.49 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 41 | 6.95 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 3 | 44 | 6.85 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 46 | 6.34 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 1 | 34 | 6.2 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 4 | 42 | 7.26 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 15 | 6.07 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 12 | 6.08 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 16 | 32.65% | 0 | 0 | 62 | 7.53 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 0 | 20 | 6.4 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.13 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 27 | 5.99 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 5 | 29 | 7.08 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 50 | 32 | 64% | 1 | 0 | 62 | 6.48 | |
33 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 13 | 6.6 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 42 | 7.15 | |
31 | Michele Cerofolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 40 | 6.99 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 5.98 | |
32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 43 | 6.58 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 42 | 6.98 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 1 | 55 | 6.83 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 0 | 53 | 7.1 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.06 | |
27 | Arijon Ibrahimovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 35 | 6.98 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 51 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ