

1.07
0.81
1.04
0.82
3.60
3.40
2.00
0.72
1.19
1.00
0.88
Diễn biến chính



Ra sân: Alberto Grassi


Kiến tạo: Rolando Mandragora

Ra sân: Alberto Cerri

Ra sân: Emmanuel Gyasi



Ra sân: Marco Davide Faraoni

Ra sân: Joseph Alfred Duncan


Ra sân: Andrea Belotti

Ra sân: Riccardo Sottil


Ra sân: Cristiano Biraghi
Ra sân: Youssef Maleh


Ra sân: Liberato Cacace

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍌
Phản lưới nh൲à
𝓰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌺
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.66 | |
17 | Alberto Cerri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 13 | 5.86 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 55 | 6.05 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 30 | 6.18 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 41 | 6.05 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.38 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 54 | 7.15 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 3 | 0 | 58 | 6.94 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 1 | 60 | 6.78 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 19 | 7.14 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 20 | 100% | 3 | 0 | 46 | 6.14 | |
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 7 | 0 | 73 | 6.11 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 6.51 | |
20 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 2 | 11 | 6.3 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 46 | 6.78 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 2 | 56 | 6.9 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 37 | 6.12 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 71 | 82.56% | 0 | 1 | 97 | 6.78 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.15 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 2 | 86 | 6.47 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 2 | 42 | 6.31 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.57 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 42 | 7.5 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.14 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 1 | 20 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ