

0.94
0.86
0.76
0.94
1.70
3.77
3.80
0.85
0.90
0.72
0.98
Diễn biến chính



Ra sân: Dennis Voss

Ra sân: Lucas Bernadou

Kiến tạo: Mark Diemers




Ra sân: Peer Koopmeiners

Ra sân: Julius Dirksen



Ra sân: Nikolas Agrafiotis

Ra sân: Couhaib Driouech
Ra sân: Jeremy Antonisse

Ra sân: Richairo Zivkovic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền🅷
෴
Phản lưới nhà
ౠ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ဣ Thay người
🐎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Emmen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mike te Wierik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 3 | 70 | 6.87 | |
18 | Lorenzo Burnet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
10 | Mark Diemers | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 7 | 1 | 65 | 7.78 | |
14 | Dennis Voss | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 59 | 6.67 | |
5 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 63 | 7.03 | |
32 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 7.61 | |
9 | Richairo Zivkovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 1 | 40 | 6.73 | |
2 | Keziah Veendorp | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 2 | 62 | 6.77 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 48 | 8.72 | |
20 | Jari Vlak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.32 | |
34 | Mohamed Bouchouari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 13 | 6.42 | |
8 | Lucas Bernadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 42 | 6.42 | |
57 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 1 | 44 | 6.76 | |
24 | Julius Dirksen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 52 | 6.56 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.12 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 6.06 | |
22 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 58 | 7.19 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 1 | 74 | 7.03 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 55 | 5.89 | |
8 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 0 | 61 | 6.55 | |
23 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 36 | 6.32 | |
28 | Nathan Tjoe-A-On | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 1 | 65 | 6.16 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 5.99 | |
7 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.81 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 45 | 6.06 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 27 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ