

1.04
0.86
1.02
0.86
1.81
4.00
4.20
0.93
0.97
0.29
2.75
Diễn biến chính


Ra sân: Robin Koch



Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Oscar Hojlund


Ra sân: Kamil Grabara
Ra sân: Ellyes Skhiri

Ra sân: Nathaniel Brown




Ra sân: Mattias Svanberg

Ra sân: Tiago Tomas
Kiến tạo: Jean Negoce


Ra sân: Mohamed Amoura

Ra sân: Jonas Older Wind

Bàn thắng
Phạt đền
🍎 Hỏng phạt 🐬đền
Phản lưới nhà
ও
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦿ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 10 | 1 | 60 | 6.71 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 6 | 0 | 73 | 6.4 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 1 | 58 | 6.32 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.48 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 4 | 0 | 74 | 6.28 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 0 | 86 | 5.37 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 1 | 38 | 6.83 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 83 | 70 | 84.34% | 1 | 6 | 103 | 7.43 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 1 | 0 | 31 | 6.13 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.36 | |
34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 64 | 6.71 | |
6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 35 | 6.26 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 1 | 34 | 6.47 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 2 | 24 | 7.21 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 7.2 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 34 | 6.44 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 53 | 6.48 | |
29 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 35 | 6.55 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 67 | 6.9 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 44 | 6.06 | |
5 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.06 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 6 | 34 | 6.96 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 36 | 7.18 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 47 | 7.26 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 69 | 6.43 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 45 | 6.51 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 56 | 7.05 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ