

0.97
0.93
1.08
0.80
1.91
3.50
4.00
1.05
0.83
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Niels Nkounkou



Ra sân: Yorbe Vertessen

Ra sân: Brenden Aaronson

Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Hugo Ekitike

Ra sân: Ansgar Knauff


Ra sân: Christopher Trimmel

Ra sân: Robin Gosens

Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe

Bàn thắng
Phạt đền
♉ Hỏng phạt đền
Phản lưới nꦬhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tꦺhay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timothy Chandler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.88 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 5 | 1 | 76 | 7 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 5 | 2 | 53 | 6.85 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 60 | 51 | 85% | 0 | 2 | 78 | 6.89 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 102 | 91 | 89.22% | 0 | 1 | 114 | 6.4 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 0 | 81 | 6.53 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 70 | 6.7 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 56 | 6.08 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 85 | 87.63% | 0 | 2 | 108 | 6.8 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 46 | 7.29 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 36 | 6.19 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 35 | 6.54 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 7 | 1 | 26 | 6.77 | |
19 | Jean Négoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.21 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 43 | 6.83 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 4 | 2 | 51 | 6.86 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 13 | 6.2 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 53 | 7.55 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 42 | 7.09 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 50 | 7.4 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 6.47 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 4 | 49 | 8.25 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 60 | 7.62 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 45 | 6.91 | |
9 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 29 | 6.43 | |
14 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 37 | 6.58 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 17 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ