

0.90
0.94
0.87
0.95
1.82
3.75
4.10
0.87
1.03
0.30
2.40
Diễn biến chính




Ra sân: Ondrej Zmrzly

Ra sân: Can Yilmaz Uzun



Ra sân: Tomas Chory

Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Omar Marmoush

Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Arthur Theate

Ra sân: Mahmoud Dahoud


Ra sân: Igoh Ogbu


Ra sân: Simion Michez

Bàn thắng
Phạt đền
ꦫ Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản lưới nh♏à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𝓰 💦
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 20 | 50% | 0 | 0 | 46 | 6.99 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 2 | 1 | 65 | 6.8 | |
18 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 40 | 6.8 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.93 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 4 | 51 | 6.99 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 5 | 54 | 7.89 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 8 | 6.03 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 40 | 7.31 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 8 | 59 | 8.09 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 29 | 6.73 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
34 | Nnamdi Collins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 6 | 60 | 7.85 | |
9 | Igor Matanovic | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 24 | 6.27 | |
5 | Aurele Amenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 69 | 7.76 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.58 |
Slavia Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jan Boril | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 49 | 68.06% | 2 | 3 | 99 | 6.23 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 3 | 0 | 2 | 41 | 29 | 70.73% | 2 | 5 | 63 | 7.17 | |
26 | Ivan Schranz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
25 | Tomas Chory | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 3 | 22 | 6.01 | |
19 | Oscar Dorley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 43 | 6.64 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 24 | 6.71 | |
17 | Lukas Provod | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 0 | 32 | 6 | |
5 | Igoh Ogbu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 64 | 6.86 | |
33 | Ondrej Zmrzly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 31 | 6.14 | |
13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
10 | Christos Zafeiris | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 25 | 18 | 72% | 6 | 0 | 49 | 6.72 | |
35 | Matej Jurasek | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 31 | 6.17 | |
31 | Antonin Kinsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
2 | Stepan Chaloupek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
14 | Simion Michez | Tiền vệ phải | 5 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 47 | 6.39 | |
12 | El Hadji Malick Diouf | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 11 | 1 | 71 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ