

0.87
1.03
1.01
0.85
1.86
3.80
4.15
1.05
0.80
0.88
0.98
Diễn biến chính





Ra sân: Donny van de Beek



Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe

Ra sân: Mario Gotze


Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Dominik Kohr

Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Niels Nkounkou

Ra sân: Ansgar Knauff

Bàn thắng
Phạt đền
⛎
Hỏng phạt đền
🦩
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝔉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 32 | 6.28 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 56 | 46 | 82.14% | 2 | 2 | 83 | 8.12 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 2 | 4 | 89 | 7.47 | |
25 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 6.11 | |
9 | Sasa Kalajdzic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 2 | 22 | 6.65 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 3 | 2 | 96 | 8.01 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 63 | 6.17 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 2 | 79 | 7.12 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 1 | 77 | 6.91 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 44 | 6.71 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 26 | 6.19 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 65 | 6.74 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 3 | 1 | 73 | 6 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 1 | 66 | 6.15 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 32 | 5.98 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 3 | 2 | 64 | 6.47 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 1 | 1 | 70 | 6.76 | |
10 | Marco Richter | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 41 | 6.68 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 4 | 39 | 6.63 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 3 | 68 | 6.68 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 0 | 55 | 6.01 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 41 | 6.69 | |
24 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ