

0.89
0.97
0.91
0.89
2.10
3.45
2.92
0.65
1.15
0.71
1.09
Diễn biến chính






Kiến tạo: Lucas Silva Melo,Tuta

Kiến tạo: Daichi Kamada


Ra sân: Marcus Ingvartsen

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Aaron Caricol
Ra sân: Randal Kolo Muani

Ra sân: Sebastian Rode

Ra sân: Almamy Toure


Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Aurelio Buta

Ra sân: Daichi Kamada


Bàn thắng
Phạt đền
ဣ
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍒
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Makoto HASEBE | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 48 | 7.12 | |
22 | Timothy Chandler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 31 | 7.38 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 47 | 35 | 74.47% | 9 | 1 | 70 | 7.1 | |
25 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 53 | 6.94 | |
18 | Almamy Toure | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 1 | 76 | 7.38 | |
15 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 54 | 8.01 | |
8 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 61 | 7.14 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 59 | 7.85 | |
2 | Obite Ndicka | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 3 | 89 | 7.19 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 36 | 8.16 | |
29 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 80 | 7.52 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.14 | |
30 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 2 | 71 | 6.14 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 3 | 43 | 6.61 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 56 | 5.99 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 46 | 6.4 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 39 | 5.95 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 4 | 25 | 6.31 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 60 | 6.62 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 5.72 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 6 | 79 | 6.44 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 26 | 6.23 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 31 | 5.93 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
37 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 41 | 5.99 | |
41 | Eniss Shabani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.86 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ