Vòng 12
21:00 ngày 12/12/2024
East Bengal 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Odisha FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.90
O 2.75
0.81
U 2.75
0.86
1
2.40
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.91
O 1.25
1.08
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

East Bengal East Bengal
Phút
Odisha FC Odisha FC
3'
match yellow.png ꦬ Moirangthem Thoiba
💟 Jeakson Singh match yellow.png
7'
25'
match yellow.png 🀅 Jerry Mawihmingthanga
🃏 Jeakson Singh match yellow.pngmatch red
43'
Lalchungnunga 1 - 0 match goal
53'
55'
match goal 1 - 1 Jerry Mawihmingthanga
Kiến tạo: Isak Vanlalruatfela
81'
match yellow.png 𓄧 Boumous Hugo
81'
match goal 1 - 2 Boumous Hugo
Kiến tạo: Diego Mauricio Machado de Brito
82'
match yellow.png ⛄ Saviour Gama
87'
match yellow.png 🔯 Lalthathanga Khawlhring,Puitea
🍒 Lalchungnunga match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen👍 Hỏng phạt đền match phan luoi🐓 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🃏 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

East Bengal East Bengal
Odisha FC Odisha FC
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
10
18
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
235
 
Số đường chuyền
 
432
7
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
10
66
 
Pha tấn công
 
62
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.8
6.4 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 52.7%
10.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

East Bengal (27trận)
Chủ Khách
Odisha FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
5
3
1
1