Vòng 25
22:00 ngày 21/04/2024
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Polissya Zhytomyr 1
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.88
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
1.44
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.96
O 1
0.75
U 1
1.09

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
Vladyslav Vanat 1 - 0
Kiến tạo: Andriy Yarmolenko
match goal
32'
38'
match yellow.png Bogdan Kushnirenko  ཧ
Mykola Shaparenko 2 - 0
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko
match goal
51'
61'
match yellow.png 𝔉 Vasyl Kravets 
63'
match yellow.pngmatch red 🍃 ⛎ Vasyl Kravets 
69'
match yellow.png ꦚ ꧋ Yassin Fortune 
  V🐲italiy Buyalskyi 🤡 match yellow.png
75'
Vitaliy Buyalskyi 3 - 0
Kiến tạo: Vladyslav Vanat
match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦫ Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  🦹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🃏  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
4
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
76
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
31.67% Kiểm soát bóng 35%
7.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 6
27.6% Kiểm soát bóng 15.1%
4.8 Phạm lỗi 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (34trận)
Chủ Khách
Polissya Zhytꦡomyr (22trậnꦅ)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
1
2
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
1
3