

0.92
0.96
0.86
0.96
2.20
3.30
3.25
0.69
1.26
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Vitaliy Buyalskyi



Kiến tạo: Kady Iuri Borges Malinowski

Ra sân: Ibrahima Cisse



Ra sân: Vladyslav Kabaev


Ra sân: Philippe Rommens
Ra sân: Vladyslav Vanat


Ra sân: Cebrail Makreckis
Ra sân: Mykola Shaparenko


Kiến tạo: Kady Iuri Borges Malinowski

Ra sân: Barnabas Varga

Ra sân: Adama Trao

Kiến tạo: Zsombor Gruber
Ra sân: Taras Mykhavko


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦚ
ꦐ Phản lưới nhà
𝓰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆏 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Kyiv
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Oleksandr Karavaev | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.84 | |
29 | Vitaliy Buyalskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.63 | |
22 | Vladyslav Kabaev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
1 | Georgi Bushchan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 33 | 8.43 | |
10 | Mykola Shaparenko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 44 | 6.49 | |
44 | Vladyslav Dubinchak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 5.36 | |
11 | Vladyslav Vanat | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 17 | 6.45 | |
9 | Nazar Voloshyn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.22 | |
6 | Volodymyr Brazhko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 29 | 7.16 | |
2 | Kostyantyn Vivcharenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 26 | 7.25 | |
40 | Kristian Bilovar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
32 | Taras Mykhavko | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 40 | 6.64 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
99 | Cristian Leonel Ramirez Zambrano | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 53 | 6.72 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 24 | 6.28 | |
88 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 0 | 68 | 6.96 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 1 | 0 | 54 | 6.88 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 42 | 6.51 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 0 | 32 | 6.69 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 3 | 18 | 6.48 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 33 | 6.61 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 1 | 57 | 6.57 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 54 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ