Vòng Playoffs
00:00 ngày 25/08/2023
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 1)
Besiktas JK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.73
O 2.5
0.82
U 2.5
0.78
1
2.95
X
3.33
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.58
-0.25
1.07
O 1
0.78
U 1
0.82

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
40'
match pen 0 - 1 Aboubakar Vi🍌ncent Pate
 Oleks🌠andr Karavaev Goal Disallowed 𒀰 match var
47'
Mykola Shaparenko 1 - 1
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
match goal
60'
64'
match goal 1 - 2 Omar Colley
Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic
Voloshyn N. 2 - 2
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
match goal
66'
79'
match yellow.png ༒ Valentin Rosier
89'
match yellow.png ꦜ   ꦓ Amir Hadziahmetovic
ไﷺ  Vladyslav Dubinchak  match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 3 Baktiyor Zaynutdinov
Kiến tạo: Milot Rashica

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓂃🍒 match phan luoi Phản lưới nhà ꦛ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay 🐟người  ♚  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Besiktas JK Besiktas JK
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
422
 
Số đường chuyền
 
437
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
11
89
 
Pha tấn công
 
96
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54% Kiểm soát bóng 58%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5.8
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
33.3% Kiểm soát bóng 53.5%
7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (36trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
7
5
HT-H/FT-T
2
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
5
2
5