Vòng 30
18:30 ngày 16/04/2022
Dynamo Dresden
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Glucksgas Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃

Diễn biến chính

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
37'
match yellow.png 🐟 Steven Skrzybski 🎃 
😼   Michael Sollbauer ♌ match yellow.png
41'
Michael Akoto ๊ match yellow.png
61'
Morris Schroter
Ra sân: Diawusie Agyemang
match change
67'
Julius Kade
Ra sân: Paul Will
match change
67'
Patrick Weihrauch
Ra sân: Sebastian Maier
match change
73'
74'
match change Jonas Sterner
Ra sân: Steven Skrzybski
79'
match yellow.png  Julian Korb ♊
85'
match change Patrick Erras
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
Guram Giorbelidze
Ra sân: Chris Lowe
match change
85'
85'
match change Benedikt Pichler
Ra sân: Fabian Reese
Brandon Borello
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
85'
90'
match change Ahmet Arslan
Ra sân: Lewis Holtby

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌟 match phan luoi 🦋 Phản lưới nhà 𒁏 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒐪 Thay người  ✨ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Holstein Kiel Holstein Kiel
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
321
 
Số đường chuyền
 
395
67%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
42
29
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
8
111
 
Pha tấn công
 
98
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Heinz Mörschel
10
Patrick Weihrauch
17
Morris Schroter
22
Anton Mitryushkin
37
Oliver Batista Meier
27
Vaclav Drchal
2
Guram Giorbelidze
30
Julius Kade
25
Brandon Borello
Dynamo Dresden Dynamo Dresden 4-2-3-1
4-3-3 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Broll
15
Lowe
4
Knipping
21
Sollbaue...
3
Akoto
28
Will
5
Stark
35
Konigsdo...
26
Maier
11
Agyemang
33
Daferner
1
Gelios
23
Korb
25
Neumann
19
Lorenz
15
Bergh
8
Muhling
22
Ignjovsk...
10
Holtby
14
Skrzybsk...
18
Wriedt
11
Reese

Substitutes

35
Lucas Mika Wolf
32
Jonas Sterner
33
Timon Moritz Weiner
4
Patrick Erras
7
Ahmet Arslan
38
Santiago Nicolas Carrera Sanguinetti
36
Ebrima-Dominique Ndure
17
Benedikt Pichler
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Heinz Mörschel 8
Patrick Weihrauch 10
Morris Schroter 17
Anton Mitryushkin 22
Oliver Batista Meier 37
Vaclav Drchal 27
Guram Giorbelidze 2
Julius Kade 30
Brandon Borello 25
Dynamo Dresden Holstein Kiel
35 Lucas Mika Wolf
32 Jonas Sterner
33 Timon Moritz Weiner
4 Patrick Erras
7 Ahmet Arslan
38 Santiago Nicolas Carrera Sanguinetti
36 Ebrima-Dominique Ndure
17 Benedikt Pichler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 46.67%
12.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 2.3
5.2 Phạt góc 3
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 4
46.9% Kiểm soát bóng 43.8%
9.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dꦅynamo Dresden (29trận)
Chủ Khách
 ﷽Holstein Kiel (🐲27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
9
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
7
1