Vòng Round 2
02:45 ngày 31/10/2024
Dynamo Dresden
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Darmstadt

90phút [2-2], 120phút [2-3]

Địa điểm: Rudolf Harbig Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 3
0.98
U 3
0.88
1
2.44
X
3.55
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Phút
Darmstadt Darmstadt
 Vinko Sapina ⭕  𝔉 match yellow.png
19'
56'
match goal 0 - 1 Aleksandar Vukotic
Kiến tạo: Fabian Nuernberger
Jakob Lemmer 1 - 1
Kiến tạo: Oliver Batista Meier
match goal
85'
 Niklas 🃏Hauptmann match yellow.png
87'
Jakob Lemmer 2 - 1 match goal
90'
90'
match pen 2 - 2 Tobias Kempe
95'
match yellow.png Aleksandar Vukotic 🥀  🍎 
98'
match goal 2 - 3 Isac Lidberg
Kiến tạo: Philipp Forster
105'
match yellow.png 🥀  Matej Maglica ♎ 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🦩 match phan luoi  ও  ✱ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ngư🔯ời match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Darmstadt Darmstadt
12
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
12
21
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
503
 
Số đường chuyền
 
658
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
24
12
 
Đánh chặn
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
8
127
 
Pha tấn công
 
160
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 41%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2.5
6 Sút trúng cầu môn 4.2
42.5% Kiểm soát bóng 46.6%
9.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🃏Dynamo Dresden (27trận)
Chủ Khách
Darmstadt (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
2
2