Vòng 19
02:45 ngày 28/12/2024
Dunfermline Athletic
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Falkirk
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.01
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
4.50
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Dunfermline Athletic Dunfermline Athletic
Phút
Falkirk Falkirk
24'
match goal 0 - 1 Callumn Morrison
Kiến tạo: Ross MacIver
Christopher Kane 1 - 1 match pen
25'
44'
match yellow.png L🌺iam Henderson 𒈔
54'
match goal 1 - 2 Aidan Nesbitt
Matthew Todd 2 - 2 match pen
63'
🐠 Kyle Benedictus match yellow.png
77'
79'
match yellow.png ꧅Aidaඣn Nesbitt  
84'
match yellow.png ✃ 🌳   Graham Luke
ꦓTom Patrick Fogarty  match yellow.png
85'
87'
match goal 2 - 3 Liam Henderson
Kiến tạo: Calvin Miller
Kyle Benedictus 3 - 3
Kiến tạo: Kane Ritchie-Hosler
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ༺  Hỏng phạt đền 𝔍 match phan luoi ﷽  Phản lưới nhà  ♑ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐬  Thay người 𒉰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dunfermline Athletic Dunfermline Athletic
Falkirk Falkirk
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
76
 
Pha tấn công
 
85
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
45.67% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 6.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 6
49.2% Kiểm soát bóng 54.6%
8.1 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Dunfermline Athleticꦯ (35trận) ♑
Chủ Khách
Falkirk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
8
4
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
1
6