Vòng 26
22:00 ngày 15/02/2025
Dundee
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.62
X
3.70
2
2.34
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Aberdeen Aberdeen
29'
match goal 0 - 1 Kevin Nisbet
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
46'
52'
match goal 0 - 2 Topi Keskinen
Kiến tạo: Kevin Nisbet
Seb Palmer-Houlden 1 - 2
Kiến tạo: Josh Mulligan
match goal
54'
55'
match change Shayden Morris
Ra sân: Jeppe Okkels
56'
match change Nicky Devlin
Ra sân: Jack MacKenzie
Finlay Robertson
Ra sân: Mohamad Sylla
match change
58'
Oluwaseun Adewumi
Ra sân: Lyall Cameron
match change
68'
♚  Oluwaseun Adewumi match yellow.png
74'
81'
match yellow.png 🐈 R꧒oss Doohan 
Cesar Garza
Ra sân: Ziyad Larkeche
match change
82'
♎  ⛎ Aaron Martin Donnelly match yellow.png
85'
89'
match change Graeme Shinnie
Ra sân: Ante Palaversa
89'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Pape Habib Gueye
89'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Topi Keskinen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꦜ match phan luoi ཧ Phản lưới nhà  💯 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐽 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Aberdeen Aberdeen
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
19
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
356
 
Số đường chuyền
 
348
69%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
34
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
24
118
 
Pha tấn công
 
89
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Oluwaseun Adewumi
23
Seb Palmer-Houlden
19
Finlay Robertson
14
Cesar Garza
5
Joseph Shaughnessy
12
Imari Samuels
2
Ethan Ingram
4
Ryan Astley
31
Trevor Carson
Dundee Dundee 3-4-2-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Mccracke...
50
Donnelly
3
Robertso...
29
Villarre...
21
Larkeche
28
Sylla
6
McGhee
8
Mulligan
10
Cameron
7
Tiffoney
15
Murray
31
Doohan
28
Jensen
24
Tobers
5
Knoester
3
MacKenzi...
18
Palavers...
6
Nilsen
81
Keskinen
14
Gueye
16
Okkels
9
Nisbet

Substitutes

11
Oday Dabbagh
10
Leighton Clarkson
20
Shayden Morris
2
Nicky Devlin
4
Graeme Shinnie
1
Dimitar Mitov
32
Peter Ambrose
26
Alfie Dorrington
30
Fletcher Boyd
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Oluwaseun Adewumi 11
Seb Palmer-Houlden 23
Finlay Robertson 19
Cesar Garza 14
Joseph Shaughnessy 5
Imari Samuels 12
Ethan Ingram 2
Ryan Astley 4
Trevor Carson 31
Dundee Aberdeen
11 Oday Dabbagh
10 Leighton Clarkson
20 Shayden Morris
2 Nicky Devlin
4 Graeme Shinnie
1 Dimitar Mitov
32 Peter Ambrose
26 Alfie Dorrington
30 Fletcher Boyd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
39.3% Kiểm soát bóng 54.2%
8.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (36trận)
Chủ Khách
Aberdeen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
7
HT-H/FT-T
2
4
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Trung vệ 3 0 2 36 29 80.56% 0 3 56 6.62
3 Clark Robertson Trung vệ 1 0 1 38 21 55.26% 0 7 54 7.25
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 3 2 1 12 8 66.67% 1 3 32 6.83
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 0 0 1 55 42 76.36% 2 1 79 6.41
7 Scott Tiffoney Cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 3 0 22 5.91
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 0 30 6.25
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 2 0 2 15 12 80% 7 1 30 6.29
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 2 0 0 32 25 78.13% 7 0 56 5.86
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 3 1 1 36 31 86.11% 6 1 65 7.43
1 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 40 6.93
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 4 0 2 17 10 58.82% 2 2 34 6.45
50 Aaron Martin Donnelly Trung vệ 0 0 1 38 27 71.05% 0 1 57 6.23
23 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 1 4 19 7.19
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 0 0 6 5.92
14 Cesar Garza Midfielder 0 0 0 5 1 20% 1 0 9 6.02

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 33 73.33% 1 5 59 7.03
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 9 60% 2 1 33 6.94
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 3 1 2 20 11 55% 0 2 36 7.54
16 Jeppe Okkels Cánh trái 1 1 2 25 17 68% 2 0 33 6.68
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 35 6.84
5 Mats Knoester Trung vệ 1 0 0 23 14 60.87% 0 4 45 7.65
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 39 6.36
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 1 1 4 46 34 73.91% 9 0 75 8.06
24 Kristers Tobers Trung vệ 3 3 0 30 21 70% 0 1 47 7.4
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 40 6.84
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
81 Topi Keskinen Cánh phải 3 2 0 19 11 57.89% 0 0 35 7.64
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.05
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 28 63.64% 3 2 71 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ