Vòng
01:45 ngày 08/06/2024
Đức
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Hy Lạp
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
0.99
O 3
0.86
U 3
0.96
1
1.30
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Đức Đức
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
10'
match change Evangelos Pavlidis
Ra sân: Fotis Ioannidis
33'
match goal 0 - 1 Georgios Masouras
David Raum
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
match change
46'
Leroy Sane
Ra sân: Florian Wirtz
match change
46'
Kai Havertz 1 - 1
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
56'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Joshua Kimmich
match change
68'
Pascal Gross
Ra sân: Robert Andrich
match change
68'
68'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Niclas Fullkrug
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
68'
68'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Georgios Masouras
Nico Schlotterbeck
Ra sân: Antonio Rudiger
match change
69'
78'
match change Giorgos Athanasiadis
Ra sân: Odisseas Vlachodimos
78'
match change Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Petros Mantalos
80'
match yellow.png  ♓ Dimitris Giannoulis  ♑
Pascal Gross 2 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ⭕ match phan luoi  🌜 Phản lưới nhà ꧃  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🔜  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đức Đức
Hy Lạp Hy Lạp
13
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
131
 
Pha tấn công
 
66
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Waldemar Anton
12
Oliver Baumann
14
Maximilian Beier
11
Chris Fuhrich
9
Niclas Fullkrug
5
Pascal Gross
20
Benjamin Henrichs
24
Robin Koch
13
Thomas Muller
25
Aleksandar Pavlovic
3
David Raum
19
Leroy Sane
15
Nico Schlotterbeck
22
Marc-Andre ter Stegen
26
Deniz Undav
Đức Đức 4-2-3-1
4-2-3-1 Hy Lạp Hy Lạp
1
Neuer
18
Mittelst...
2
Rudiger
4
Tah
6
Kimmich
8
Kroos
23
Andrich
10
Musiala
21
Gundogan
17
Wirtz
7
Havertz
1
Vlachodi...
15
Rota
4
Mavropan...
17
Hatzidia...
22
Giannoul...
23
Siopis
20
Mantalos
7
Masouras
11
Bakaseta...
10
Tzolis
8
Ioannidi...

Substitutes

13
Giorgos Athanasiadis
5
Andreas Bouchalakis
19
Anastasios Douvikas
26
Giannis Kotsiras
3
Konstantinos Koulierakis
6
Dimitrios Kourbelis
21
Giorgos Kyriakopoulos
18
Dimitrios Limnios
24
Christos Mandas
25
Andreas Ntoi
9
Evangelos Pavlidis
14
Panagiotis Retsos
2
Manolis Saliakas
16
Theocharis Tsingaras
12
Konstantinos Tzolakis
Đội hình dự bị
Đức Đức
Waldemar Anton 16
Oliver Baumann 12
Maximilian Beier 14
Chris Fuhrich 11
Niclas Fullkrug 9
Pascal Gross 5
Benjamin Henrichs 20
Robin Koch 24
Thomas Muller 13
Aleksandar Pavlovic 25
David Raum 3
Leroy Sane 19
Nico Schlotterbeck 15
Marc-Andre ter Stegen 22
Deniz Undav 26
Đức Hy Lạp
13 Giorgos Athanasiadis
5 Andreas Bouchalakis
19 Anastasios Douvikas
26 Giannis Kotsiras
3 Konstantinos Koulierakis
6 Dimitrios Kourbelis
21 Giorgos Kyriakopoulos
18 Dimitrios Limnios
24 Christos Mandas
25 Andreas Ntoi
9 Evangelos Pavlidis
14 Panagiotis Retsos
2 Manolis Saliakas
16 Theocharis Tsingaras
12 Konstantinos Tzolakis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
64% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 0.6
5.8 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.2
6.6 Sút trúng cầu môn 5.2
62.5% Kiểm soát bóng 49.9%
11.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức (0trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0