

0.81
1.03
0.98
0.82
1.35
5.00
8.50
0.87
0.97
0.78
1.02
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ilkay Gundogan




Ra sân: Florian Wirtz

Ra sân: Kai Havertz


Ra sân: Adam Nagy
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt

Ra sân: Robert Andrich

Ra sân: Jamal Musiala


Ra sân: Bendeguz Bolla

Ra sân: Milos Kerkez
Ra sân: Ilkay Gundogan


Ra sân: Roland Sallai

Ra sân: Barnabas Varga


Bàn thắng
Phạt đền
💙 Hỏng꧟ phạt đền
Phảღn lưới nhà
🍒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🅺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.43 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 77 | 74 | 96.1% | 10 | 0 | 88 | 6.69 | |
21 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 36 | 6.84 | |
2 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 58 | 6.74 | |
23 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 49 | 7.19 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 2 | 61 | 6.99 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 44 | 7.17 | |
18 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 0 | 48 | 6.63 | |
7 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.33 | |
17 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 46 | 6.61 | |
10 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 43 | 7.44 |
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.08 | |
5 | Attila Fiola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 6.07 | |
6 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.87 | |
8 | Adam Nagy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 23 | 6.17 | |
20 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 21 | 6.3 | |
10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 24 | 6.11 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 19 | 5.84 | |
14 | Bendeguz Bolla | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.51 | |
24 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 30 | 5.92 | |
11 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 2 | 26 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ