

1.01
0.83
0.91
0.89
1.75
4.00
3.80
0.98
0.86
1.06
0.76
Diễn biến chính





Ra sân: Tijani Reijnders

Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Florian Wirtz



Kiến tạo: Nico Schlotterbeck


Ra sân: Cody Gakpo

Ra sân: Brian Brobbey
Ra sân: Aleksandar Pavlovic


Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Tim Kleindienst

Ra sân: Angelo Stiller

Ra sân: Jamie Leweling




Bàn thắng
Phạt đền
✱
Hỏng phạt đền
🌊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ౠ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 41 | 6.69 | |
2 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 2 | 0 | 74 | 6.91 | |
20 | Serge Gnabry | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 39 | 6.58 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
9 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 4 | 40 | 7.17 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 49 | 46 | 93.88% | 6 | 0 | 72 | 7.08 | |
21 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.2 | |
18 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 5 | 1 | 63 | 7.43 | |
3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
15 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 79 | 7.77 | |
10 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.13 | |
19 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 69 | 6.61 | |
7 | Jamie Leweling | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 46 | 8.23 | |
17 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
14 | Kevin Schade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
16 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 6.81 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 0 | 88 | 6.54 | |
22 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 4 | 70 | 6.71 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 23 | 5.89 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 27 | 6.27 | |
2 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
10 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
8 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 5.68 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
19 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 39 | 6.49 | |
16 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.39 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 3 | 1 | 48 | 6.73 | |
12 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 13 | 5.94 | |
5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 84 | 91.3% | 0 | 1 | 98 | 6.05 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 63 | 7.05 | |
3 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 1 | 0 | 78 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ