

1.11
0.80
0.96
0.84
1.65
3.80
5.50
0.87
0.97
1.00
0.82
Diễn biến chính







Ra sân: Robert Andrich

Ra sân: Ilkay Gundogan

Kiến tạo: Nico Schlotterbeck


Ra sân: Andreas Skov Olsen

Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: David Raum


Ra sân: Alexander Bahr

Ra sân: Andreas Christensen

Ra sân: Rasmus Hojlund
Ra sân: Jamal Musiala

Ra sân: Leroy Sane


Bàn thắng
Phạt đền
༺ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
✱
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦯ Thay người
♔
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 7.23 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 88 | 84 | 95.45% | 6 | 0 | 102 | 7.43 | |
21 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
25 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.33 | |
9 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 6.26 | |
2 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 1 | 77 | 7.68 | |
23 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 3 | 63 | 7.35 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 3 | 1 | 79 | 6.92 | |
19 | Leroy Sane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.91 | |
20 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
16 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 3 | 46 | 7.36 | |
3 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 43 | 6.98 | |
15 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 3 | 76 | 7.7 | |
17 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
10 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 48 | 7.51 |
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.96 | |
8 | Thomas Delaney | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 6.24 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 48 | 33 | 68.75% | 4 | 0 | 60 | 6.34 | |
3 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 53 | 6.34 | |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
15 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.14 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 2 | 0 | 74 | 6.29 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 3 | 50 | 6.57 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 51 | 5.33 | |
26 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
5 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 55 | 6.08 | |
11 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 5.84 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
18 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 31 | 6.06 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 30 | 6.3 | |
17 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ