Vòng 42
18:30 ngày 12/04/2025
Doncaster Rovers
? - ? Xem Live (0 - 0)
AFC Wimbledon
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2
0.76
U 2
1.11
1
1.90
X
3.30
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝄹 ﷽ Hỏng phạt đền   match phan luoi Phản lưới nhà 🉐  🌜  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧙ Thay người ꦚ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Ian Lawlor
10
Joe Sbarra
14
Billy Sharp
20
Joe Ironside
18
Ethan Ennis
25
Jay McGrath
22
Patrick Kelly
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
3-4-2-1 AFC Wimbledon AFC Wimbledon
19
Sharman-...
23
Senior
6
Wood
4
Anderson
2
Sterry
8
Broadben...
17
Bailey
11
Gibson
15
Clifton
7
Molyneux
9
Street
1
Goodman
26
Harbottl...
31
Lewis
6
Johnson
11
Neufvill...
4
Reeves
12
Smith
7
Tilley
9
Bugiel
10
Kelly
14
Stevens

Substitutes

16
James Ball
22
Lewis Ward
8
Callum Maycock
33
Isaac Ogundere
29
Aron Sasu
39
Joe Pigott
19
Osman Foyo
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Ian Lawlor 1
Joe Sbarra 10
Billy Sharp 14
Joe Ironside 20
Ethan Ennis 18
Jay McGrath 25
Patrick Kelly 22
Doncaster Rovers AFC Wimbledon
16 James Ball
22 Lewis Ward
8 Callum Maycock
33 Isaac Ogundere
29 Aron Sasu
39 Joe Pigott
19 Osman Foyo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 53%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.1
7.1 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 3.9
52.6% Kiểm soát bóng 52.5%
11.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (50trận) ౠ
Chủ Khách
ꦇ AFC Wimbꦆledon (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
8
6
HT-H/FT-T
2
2
6
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
6
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
5
4
HT-B/FT-B
5
8
1
5