Vòng 22
19:00 ngày 15/09/2024
Djurgardens
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Mjallby AIF
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.73
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Djurgardens Djurgardens
Phút
Mjallby AIF Mjallby AIF
 ♐ Haris Radetinac match yellow.png
15'
Jacob Rinne ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
36'
36'
match yellow.png  Nicklas💯 Rojkjaer
36'
match goal 0 - 1 Nicklas Rojkjaer
Kiến tạo: Herman Johansson
Deniz Hummet 1 - 1
Kiến tạo: Adam Stahl
match goal
42'
42'
match yellow.png   Seedy Jagne 💃 🍸
54'
match change Timo Stavitski
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
66'
match change Abdoulie Manneh
Ra sân: Herman Johansson
66'
match change Manasse Kusu
Ra sân: Seedy Jagne
Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Haris Radetinac
match change
69'
76'
match yellow.png ♉  Abdoulie Manneh
🎀 Besard ༒Sabovic   match yellow.png
79'
Magnus Eriksson
Ra sân: Rasmus Schuller
match change
80'
August Priske
Ra sân: Tokmac Nguen
match change
80'
81'
match change Tom Pettersson
Ra sân: Jakob Kiilerich
81'
match change Alexander Johansson
Ra sân: Rasmus Wikstrom
Jacob Une Larsson
Ra sân: Miro Tenho
match change
90'
90'
match yellow.png  Elliot Stroud ꦉ
T🍷obias Fjeld Gull🎶iksen   match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐬 match phan luoi  🤪 Phản lưới nhà ♋ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧟  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Djurgardens Djurgardens
Mjallby AIF Mjallby AIF
10
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
515
 
Số đường chuyền
 
432
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
12
34
 
Long pass
 
23
117
 
Pha tấn công
 
75
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Viktor Bergh
7
Magnus Eriksson
15
Lars Erik Oskar Fallenius
16
Tobias Fjeld Gulliksen
45
Oscar Jansson
26
August Priske
13
Daniel Stensson
17
Peter Therkildsen
4
Jacob Une Larsson
Djurgardens Djurgardens 4-2-3-1
4-5-1 Mjallby AIF Mjallby AIF
35
Rinne
27
Kosugi
3
Danielss...
5
Tenho
18
Stahl
6
Schuller
14
Sabovic
9
Radetina...
20
Nguen
29
Haarala
11
Hummet
1
Tornqvis...
4
Wikstrom
3
Brorsson
13
Kiileric...
17
Stroud
14
Johansso...
7
Gustafss...
22
Gustavss...
10
Rojkjaer
6
Jagne
18
Bergstro...

Substitutes

23
Filip Akesson Linderoth
16
Alexander Johansson
29
Isac Johnsson
8
Manasse Kusu
35
Alexander Lundin
19
Abdoulie Manneh
31
Silas Nwankwo
24
Tom Pettersson
11
Timo Stavitski
Đội hình dự bị
Djurgardens Djurgardens
Viktor Bergh 19
Magnus Eriksson 7
Lars Erik Oskar Fallenius 15
Tobias Fjeld Gulliksen 16
Oscar Jansson 45
August Priske 26
Daniel Stensson 13
Peter Therkildsen 17
Jacob Une Larsson 4
Djurgardens Mjallby AIF
23 Filip Akesson Linderoth
16 Alexander Johansson
29 Isac Johnsson
8 Manasse Kusu
35 Alexander Lundin
19 Abdoulie Manneh
31 Silas Nwankwo
24 Tom Pettersson
11 Timo Stavitski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 6.33
57.67% Kiểm soát bóng 35.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.4
1 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 0.9
5.8 Sút trúng cầu môn 5.5
51.8% Kiểm soát bóng 38.7%
8.5 Phạm lỗi 4.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Djurgardens (3trận)
Chủ Khách
Mjallby AIF (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1