Vòng Group
23:00 ngày 12/01/2025
Djoliba
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Esperance Sportive de Tunis
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.74
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
4.40
X
3.10
2
1.75
Hiệp 1
+0
1.30
-0
0.60
O 0.75
0.83
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Djoliba Djoliba
Phút
Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
29'
match yellow.png ꧃  Larry Azoun༒i 
29'
match yellow.png ✃ Youcef Belaili  🍷 
38'
match yellow.png Elias Mokwana🍎
 💖 Araba Da✤kouo F.  match yellow.png
45'
 Ousmane Diallo 𒁃 🌊  match yellow.png
45'
67'
match goal 0 - 1 Elias Mokwana
Kiến tạo: Mohamed Amine Ben Hamida
Keita A. match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅘 Hỏng phạt đền  match phan luoi   🔴 Phản 🃏lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💟 Thay người 🐷  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Djoliba Djoliba
Esperance Sportive de Tunis Esperance Sportive de Tunis
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
420
 
Số đường chuyền
 
383
70%
 
Chuyền chính xác
 
71%
24
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
14
21
 
Long pass
 
22
86
 
Pha tấn công
 
94
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 38.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 6.5
2.5 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.8
50.5% Kiểm soát bóng 30.2%
3.9 Phạm lỗi 5.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Djoliba (10trận)
Chủ Khách
 𝄹Esperance Sportive de T💙unis (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
8
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
7
HT-B/FT-B
0
0
0
2