Vòng Group
02:00 ngày 22/09/2023
Dinamo Zagreb
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Lokomotiv Astana
Địa điểm: Maksimir
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
0.87
O 2.75
0.72
U 2.75
0.88
1
1.25
X
4.95
2
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
0.93
O 1.25
0.95
U 1.25
0.65

Diễn biến chính

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Phút
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
🔥 Jo🌸sip Misic Penalty awarded match var
41'
42'
match yellow.png ♏ Dembo Darboe
43'
match yellow.png Stjepan Loncar 🌠
Bruno Petkovic 1 - 0 match pen
43'
45'
match change Varazdat Haroyan
Ra sân: Abzal Beysebekov
48'
match yellow.png 𝓀  Aleksa Amanovic
52'
match yellow.png  ✱ Varazdat Haroyan
Bruno Petkovic 2 - 0 match pen
53'
Marko Bulat 3 - 0 match goal
58'
62'
match change Islambek Kuat
Ra sân: Stjepan Loncar
62'
match change Timur Dosmagambetov
Ra sân: Yan Vorogovskiy
Tibor Halilovic
Ra sân: Marko Bulat
match change
65'
Luka Menalo
Ra sân: Mahir Madatov
match change
65'
♛ ඣ Bosko Sutalo match yellow.png
70'
Sandro Kulenovic
Ra sân: Bruno Petkovic
match change
73'
Antonio Marin
Ra sân: Gabriel Vidovic
match change
73'
78'
match goal 3 - 1 Kamo Hovhannisyan
Kiến tạo: Marin Tomasov
Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Robert Ljubicic
match change
82'
84'
match change Dusan Jovancic
Ra sân: Fabien Ourega
84'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Dembo Darboe
Antonio Marin 4 - 1
Kiến tạo: Bogdan Mykhaylychenko
match goal
85'
Tibor Halilovic 5 - 1
Kiến tạo: Bogdan Mykhaylychenko
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ❀ 𒀰  Hỏng phạt đền  match phan luoi  🌟 Phản lưới nhà  💛 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♉ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
599
 
Số đường chuyền
 
292
10
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Thử thách
 
6
100
 
Pha tấn công
 
69
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Maxime Bernauer
18
Josip Drmic
23
Tibor Halilovic
17
Sandro Kulenovic
20
Antonio Marin
70
Luka Menalo
15
Bogdan Mykhaylychenko
39
Mauro Perkovic
41
Gabrijel Rukavina
3
Enzo Joaquin Sosa Romanuk
25
Petar Sucic
1
Daniel Zagorac
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 4-2-3-1
3-4-3 Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
33
Nevistic
14
Ljubicic
4
Sutalo
55
Peric
2
Moharram...
27
Misic
31
Bulat
72
Vidovic
10
Baturina
11
Madatov
9
Petkovic
93
Condric
15
Beysebek...
33
Tomasevi...
45
Amanovic
13
Hovhanni...
7
Ngome
44
Loncar
6
Vorogovs...
10
Tomasov
88
Darboe
23
Ourega

Substitutes

21
Elkhan Astanov
17
Abat Aymbetov
72
Stanislav Basmanov
11
Aslan Darabaev
27
Timur Dosmagambetov
3
Varazdat Haroyan
29
Dusan Jovancic
8
Islambek Kuat
31
Danil Podymskiy
20
Vladislav Prokopenko
55
Aleksandr Zarutskiy
97
Nurali Zhaksylyk
Đội hình dự bị
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Maxime Bernauer 6
Josip Drmic 18
Tibor Halilovic 23
Sandro Kulenovic 17
Antonio Marin 20
Luka Menalo 70
Bogdan Mykhaylychenko 15
Mauro Perkovic 39
Gabrijel Rukavina 41
Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3
Petar Sucic 25
Daniel Zagorac 1
Dinamo Zagreb Lokomotiv Astana
21 Elkhan Astanov
17 Abat Aymbetov
72 Stanislav Basmanov
11 Aslan Darabaev
27 Timur Dosmagambetov
3 Varazdat Haroyan
29 Dusan Jovancic
8 Islambek Kuat
31 Danil Podymskiy
20 Vladislav Prokopenko
55 Aleksandr Zarutskiy
97 Nurali Zhaksylyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
57% Kiểm soát bóng 31.33%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 4
51.4% Kiểm soát bóng 16.1%
6.9 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Zagreb (36trận) ꦇ
Chủ Khách
💦 Lokomotiv Astana (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
3
5
1
0